Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conjugated
Jump to user comments
Adjective
  • (hợp chất hữu cơ) có từ hai hay nhiều hơn hai mối liên kết, mỗi mối được tách với mối kia bằng một liên kết đơn
  • được nối lại, chắp, ghép với nhau, đặc biệt là thành một cặp hay nhiều cặp
  • được hình thành từ sự kết hợp của hai hợp chất
Related words
Related search result for "conjugated"
Comments and discussion on the word "conjugated"