Characters remaining: 500/500
Translation

conique

Academic
Friendly

Từ "conique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hình nón" hoặc "thuộc về hình nón". Đâymột tính từ được sử dụng để miêu tả các hình dạng hoặc bề mặt dạng giống như hình nón.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "conique" mô tả bất kỳ thứ hình dáng giống như hình nón, có thểtrong toán học hoặc trong thực tế.
  • Danh từ: Trong toán học, "surface conique" (mặt nón) là một khái niệm quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hình học:

    • Phrase: "Un cône est une surface conique."
    • Dịch: "Một hình nónmột bề mặt hình nón."
  2. Trong thực tế:

    • Phrase: "Le chapeau a une forme conique."
    • Dịch: "Chiếc hình dạng giống như hình nón."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học:

    • Khi nói về các loại hình conic như "cône de révolution" (hình nón xoay), bạn có thể thảo luận về các đặc điểm tính chất của .
  • Trong nghệ thuật thiết kế:

    • "Les sculptures coniques attirent l'attention."
    • Dịch: "Các tác phẩm điêu khắc hình nón thu hút sự chú ý."
Chú ý phân biệt:
  • Từ "conique" không nên nhầm lẫn với từ "cône" (danh từ) - "cône" là hình nón, còn "conique" là tính từ.
  • Đừng nhầm "conique" với "cylindrique" (hình trụ) hay "sphérique" (hình cầu), chúng miêu tả các hình dạng khác nhau.
Từ liên quan:
  • Cône: hình nón (danh từ)
  • Cylindre: hình trụ
  • Sphère: hình cầu
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "conique" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng "en forme de cône" để mô tả một thứ đó hình dạng hình nón.
Idioms & Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan đến "conique", nhưng việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật kiến trúc có thể rất phong phú.

tính từ
  1. xem cône 1
    • Surface conique
      mặt nón
danh từ giống cái
  1. (toán học) conic

Comments and discussion on the word "conique"