Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
congolese
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của khu vực Congo hay người dân ở đó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của nước Cộng hòa Congo
Related search result for "congolese"
Comments and discussion on the word "congolese"