Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confusionniste
Jump to user comments
tính từ
  • xem confusionnisme
danh từ
  • (chính trị) kẻ gây tâm trạng mập mờ, kẻ gieo rắc hoang mang
Related search result for "confusionniste"
Comments and discussion on the word "confusionniste"