Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confortable
Jump to user comments
tính từ
  • đủ tiện nghi
    • Logement confortable
      nhà ở đủ tiện nghi
  • thoải mái
    • Vie confortable
      cuộc sống thoải mái
danh từ giống đực
  • ghế bành bọc vải
Related search result for "confortable"
Comments and discussion on the word "confortable"