Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concrétiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cụ thể hóa
    • Concrétiser un concept
      cụ thể hóa một khái niệm
Related words
Related search result for "concrétiser"
Comments and discussion on the word "concrétiser"