Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concourir
Jump to user comments
nội động từ
  • (toán học) đồng quy
    • Concourir en un même point
      đồng quy tại một điểm
  • góp vào, giúp vào
    • Concourir au succès d'une affaire
      góp vào sự thành công của một việc
  • giành nhau, dự thi
    • Concourir pour un prix
      dự thi lấy một giải thưởng
Related words
Related search result for "concourir"
Comments and discussion on the word "concourir"