Từ "concis" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "ngắn gọn" hoặc "súc tích". Khi một cái gì đó được mô tả là "concis", có nghĩa là nó được trình bày một cách rõ ràng, không vòng vo và không thừa thãi.
Định nghĩa:
Concis (tính từ): Ngắn gọn, súc tích, để chỉ một cách diễn đạt mà không có những chi tiết không cần thiết, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu ý.
Ví dụ sử dụng:
Dans un discours, il est important d'être concis.
Son rapport était très concis, ce qui a facilité la compréhension.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Brevité (danh từ): Sự ngắn gọn, thường dùng để chỉ thời gian hoặc độ dài.
Laconique (tính từ): Cũng mang nghĩa ngắn gọn, thường ám chỉ cách diễn đạt một cách thẳng thừng, không nhiều lời.
Từ đồng nghĩa:
Synthetique: Tổng hợp, ngắn gọn.
Précis: Chính xác, rõ ràng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être concis comme un tweet: Ngắn gọn như một tweet (thể hiện ý tưởng trong một không gian rất hạn chế).
Rester sur le sujet: Giữ vững chủ đề (không lan man, tập trung vào nội dung chính).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "concis", bạn nên phân biệt với "lacunaire", có nghĩa là thiếu sót, không đầy đủ, vì "concis" thể hiện sự ngắn gọn nhưng vẫn đảm bảo đủ thông tin cần thiết.