Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
concessionnaire
Jump to user comments
danh từ
  • người được nhượng (đất đai...), người được nhượng quyền
  • (thương nghiệp) đại lý đặc quyền
Related search result for "concessionnaire"
Comments and discussion on the word "concessionnaire"