Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
con người
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être humain; personne
  • (argot) individu
    • Con người ấy ai cần làm chi
      et cet individu , personne n'en veut
  • humain
    • Tình cảm con người là quí
      le sentiment humain est précieux
Related search result for "con người"
Comments and discussion on the word "con người"