Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comstock
Jump to user comments
Noun
  • nhà cải cách người Mỹ, người dẫn đầu cuộc vận động chống lại nền văn học và nghệ thuật tà dâm, tục tĩu.
Related words
Related search result for "comstock"
Comments and discussion on the word "comstock"