Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
computability
/kəm,pju:tə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được
Related search result for "computability"
Comments and discussion on the word "computability"