Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comprehensible
/,kɔmpri'hensəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
  • có thể bao gồm được, có thể bao hàm được
Related words
Related search result for "comprehensible"
Comments and discussion on the word "comprehensible"