Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
composite
Jump to user comments
tính từ
  • (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
  • đủ các hạng, đủ các loại
    • Mobilier composite
      bộ đồ gỗ đủ các loại
danh từ giống đực
  • (kiến trúc) kiểu hỗn hợp
Related words
Related search result for "composite"
Comments and discussion on the word "composite"