Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
compilation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sưu tập
  • (nghĩa xấu) sự cóp nhặt (văn của người khác)
Related search result for "compilation"
Comments and discussion on the word "compilation"