Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for competence hearing in Vietnamese - English dictionary
chạnh
nghểnh ngãng
bất tỉnh
khả năng
thẩm quyền
chức quyền
quyền hạn
ngứa tai
thính giác
nặng tai
ngỏm dậy
ngứa tiết
nhỏm
cám cảnh
ngoảnh
ngặt nghẽo
chân trời
ngoảnh lại