Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compartimenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chia thành ô, ngăn thành ô
  • (nghĩa bóng) chia thành loại rõ rệt
    • Société très compartimentée
      xã hội chia thành tầng lớp rõ rệt
Related search result for "compartimenter"
  • Words contain "compartimenter" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chia ô ngăn
Comments and discussion on the word "compartimenter"