Characters remaining: 500/500
Translation

comparaître

Academic
Friendly

Từ "comparaître" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Định nghĩa chính của là "xuất hiện" hoặc "ra mặt" trước một cơ quan, thường là tòa án.

Giải thích:
  • Nghĩa chính: "Comparaître" có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "đến" theo lệnh của một cơ quan, thường là tòa án. Khi một người được yêu cầu "comparaître devant le tribunal", điều đó có nghĩangười đó phải xuất hiện tại tòa án theo yêu cầu.
Cách sử dụng:
  • Ví dụ cơ bản:
    • Il doit comparaître devant le juge demain. (Anh ấy phải ra trước thẩm phán vào ngày mai.)
Các biến thể của từ:
  • Comparaîtredạng nguyên thể của động từ.
  • Khi chia động từ này, có thể các dạng như:
    • Je comparaîtrai (Tôi sẽ xuất hiện)
    • Il comparaît (Anh ấy xuất hiện)
    • Nous avons comparu (Chúng tôi đã xuất hiện)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa có thể kể đến:
    • Apparaître: có nghĩa là "xuất hiện", nhưng không nhất thiết phải theo lệnh như "comparaître".
    • Se présenter: có nghĩa là "đến" hoặc "xuất hiện" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ hay idioms phổ biến nào sử dụng "comparaître", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Comparaître en justice: tức là "ra trước tòa", nghĩatham gia vào một phiên tòa như một bên liên quan.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "comparaître", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh phápcủa . Đây không phảimột từ dùng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến pháp luật.
Kết luận:

"Comparaître" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh pháp có nghĩa là "xuất hiện" theo lệnh của một cơ quan như tòa án.

nội động từ
  1. (luật học, pháp lý) ra (theo lệnh), đến (theo lệnh)
    • Comparaître devant le tribunal
      ra trước tòa

Similar Spellings

Words Containing "comparaître"

Comments and discussion on the word "comparaître"