Characters remaining: 500/500
Translation

recomparaître

Academic
Friendly

Từ "recomparaître" trong tiếng Phápmột động từ nội động, có nghĩa là "lại ra" hoặc "xuất hiện lại" theo lệnh, thường được dùng trong bối cảnh pháp lý. Cụ thể, khi một người đã từng xuất hiện trước tòa án sau đó được yêu cầu xuất hiện lại, chúng ta sẽ sử dụng từ "recomparaître".

Định nghĩa:
  • Recomparaître: Lại xuất hiện (trước tòa án, trước một cơ quan nào đó).
Ví dụ sử dụng:
  1. Recomparaître devant le tribunal: Xuất hiện lại trước tòa án.

    • Ví dụ: "L'accusé doit recomparaître devant le tribunal la semaine prochaine." (Bị cáo phải xuất hiện lại trước tòa án vào tuần tới.)
  2. Recomparaître à une audience: Xuất hiện lại trong một phiên điều trần.

    • Ví dụ: "Elle a été convoquée pour recomparaître à une audience importante." ( ấy đã được triệu tập để xuất hiện lại trong một phiên điều trần quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "recomparaître" có thể được sử dụng để chỉ việc một người bị buộc phải trở lại tòa án sau một thời gian, có thểđể làm thêm chứng cứ hoặc để tiếp tục quá trình xét xử.
Phân biệt các biến thể:
  • Comparaitre: Xuất hiện, không tiền tố "re" nghĩachỉ lần đầu xuất hiện.
  • Recomparaître: Nhấn mạnh rằng người đó đã từng xuất hiện trước đó giờ đây được yêu cầu xuất hiện lại.
Từ gần giống:
  • Réapparaître: Lại xuất hiện, nhưng không nhất thiết trong bối cảnh pháp luật; có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau (ví dụ: một người quay trở lại sau thời gian vắng mặt).
  • Réapparition: Sự trở lại, sự xuất hiện lại, thường dùng trong ngữ cảnh chung chứ không riêng về pháp lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Revenir: Trở lại (có thể không nhất thiết phảisự xuất hiện theo lệnh).
  • Réapparaître: Lại xuất hiện (không chỉ giới hạn trong bối cảnh pháp lý).
Idioms / Phrasal verbs:
  • Être convoqué: Bị triệu tập, có thể dùng để chỉ việc được yêu cầu xuất hiện trước một cơ quan nào đó.
  • Faire appel: Kháng cáo, không liên quan trực tiếp đến "recomparaître", nhưng thường xảy ra trong quá trình pháp lý.
nội động từ
  1. lại đến (theo lệnh) lại ra (theo lệnh)
    • Recomparaître devant le tribunal
      lại ra trước tòa

Comments and discussion on the word "recomparaître"