Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commonness
/'kɔmənnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng
  • tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông
  • tính tầm thường, tính thô tục
Related search result for "commonness"
Comments and discussion on the word "commonness"