Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common alder
Jump to user comments
Noun
  • loại cây thuộc họ bạch dương, có kích cỡ trung bình, vỏ màu đen nâu, lá có lông ở mặt dưới.
Related search result for "common alder"
Comments and discussion on the word "common alder"