Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comminatoire
Jump to user comments
tính từ
  • hăm dọa, dọa nạt
    • Arrêt comminatoire
      (luật học, pháp lý) quyết định hăm dọa (nếu làm trái sẽ bị truy tố)
    • Ton comminatoire
      giọng hăm dọa
Related search result for "comminatoire"
Comments and discussion on the word "comminatoire"