Characters remaining: 500/500
Translation

commie

Academic
Friendly

Từ "commie" trong tiếng Anh một từ lóng được sử dụng để chỉ những người theo chủ nghĩa cộng sản, tức là những người ủng hộ hoặc tin vào các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng sản. Từ này thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực hoặc mỉa mai, đặc biệt trong các cuộc tranh luận chính trị.

Định nghĩa:
  • "Commie" (danh từ): Người cộng sản; người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "He is a commie who believes in the principles of communism." (Anh ấy một người cộng sản, người tin vào các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng sản.)
  2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • "Some people still see leftists as commies." (Một số người vẫn coi những người theo chủ nghĩa cánh tả những người cộng sản.)
  3. Cách sử dụng mỉa mai:

    • "Don't call me a commie just because I support social welfare programs!" (Đừng gọi tôi người cộng sản chỉ tôi ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội!)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Commie (danh từ): Không nhiều biến thể khác, nhưng "communist" từ chính thức hơn để chỉ người theo chủ nghĩa cộng sản.
  • Commie (tính từ): Có thể dùng để mô tả một cái đó liên quan đến chủ nghĩa cộng sản, dụ: "commie ideology" (tư tưởng cộng sản).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Communist: Từ chính thức chỉ người theo chủ nghĩa cộng sản.
  • Socialist: Người ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có thể một số điểm tương đồng nhưng không hoàn toàn giống với cộng sản.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Red scare: Nỗi sợ hãi về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, đặc biệt trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
  • Red tape: Thủ tục hành chính phức tạp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích chính phủ hay các tổ chức lớn.
Cụm động từ:
  • Không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "commie", nhưng có thể nói đến "to turn red" (trở thành người cộng sản) trong ngữ cảnh chính trị.
Lưu ý:

Từ "commie" thường mang tính chất không chính thức có thể gây tranh cãi, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để tránh hiểu lầm hoặc xúc phạm.

Noun
  1. người cộng sản.
  2. nhà xã hội học - người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản.

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "commie"