Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
commettre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phạm, mắc
    • Commettre une erreur
      phạm một sai lầm
  • ủy thác, ủy nhiệm
  • (kỹ thuật) bện (thừng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác, gửi
    • Commettre un dépôt à un ami
      gửi một số tiền cho một người bạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại đến
    • Commettre sa réputation
      làm hại đến thanh danh
Related search result for "commettre"
Comments and discussion on the word "commettre"