Characters remaining: 500/500
Translation

comment

/'kɔment/
Academic
Friendly

Từ "comment" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Lời bình luận: "Comment" có thể một lời nhận xét hoặc bình luận về một sự kiện hay một chủ đề nào đó.

    • dụ: "He made some interesting comments on the event." (Anh ấy đã đưa ra một số bình luận thú vị về sự kiện đó.)
  • Lời chú giải, lời chú thích: Trong một số trường hợp, "comment" có thể được sử dụng để chỉ những ghi chú thêm vào một văn bản hoặc tài liệu.

    • dụ: "The professor added comments to the student's paper." (Giáo sư đã thêm chú thích vào bài viết của sinh viên.)
  • Lời phê bình, lời chỉ trích: "Comment" cũng có thể mang nghĩa một nhận xét chỉ trích hoặc đánh giá về ai đó hoặc điều đó.

    • dụ: "Her comments about the movie were quite harsh." (Những bình luận của ấy về bộ phim khá nghiêm khắc.)
2. Biến thể của từ
  • Commentary (danh từ): Lời bình luận, thường một bài viết hoặc bài nói về một vấn đề cụ thể.

    • dụ: "The sports commentary was very exciting." (Bình luận thể thao rất thú vị.)
  • Commented (động từ quá khứ): Hình thức quá khứ của động từ "comment".

    • dụ: "She commented on the latest news." ( ấy đã bình luận về tin tức mới nhất.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Remark: Một từ gần giống với "comment", thường mang nghĩa một nhận xét hoặc nhận thức.

    • dụ: "His remark was very insightful." (Nhận xét của anh ấy rất sâu sắc.)
  • Observation: Nhận xét hoặc chú ý về một điều đó.

    • dụ: "Her observation about the situation was accurate." (Nhận xét của ấy về tình huống chính xác.)
4. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • To comment on: Bình luận về điều đó.

    • dụ: "He refused to comment on the allegations." (Anh ấy từ chối bình luận về các cáo buộc.)
  • To make a comment: Đưa ra một bình luận.

    • dụ: "Please feel free to make a comment." (Xin vui lòng đưa ra bình luận nếu bạn muốn.)
5. Sử dụng nâng cao

Trong giao tiếp hàng ngày, "comment" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bình luận trên mạng xã hội đến việc thảo luận trong lớp học. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sẽ quyết định cách từ này được hiểu sử dụng.

Kết luận

Từ "comment" một từ rất đa dạng trong tiếng Anh với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. lời bình luận
    • to make comments on an event
      bình luận một sự kiện
  2. lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
  3. lời phê bình, lời chỉ trích
nội động từ
  1. bình luận
    • to comment upon a text
      bình luận một bài văn
  2. chú thích, dẫn giải
  3. phê bình, chỉ trích
    • to comment on (upon) someone's behaviour
      phê bình của người nào

Comments and discussion on the word "comment"