Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
commémoraison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lễ cáo (lễ tưởng niệm trùng ngày với một lễ lớn hơn)
Related search result for "commémoraison"
Comments and discussion on the word "commémoraison"