Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
comburant
Jump to user comments
tính từ
  • (hóa học, kỹ thuật) gây cháy
danh từ giống đực
  • (hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy
    • L'oxygène est un comburant
      oxi là một chất gây cháy
Related search result for "comburant"
Comments and discussion on the word "comburant"