Từ "combattre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đánh" hoặc "chiến đấu". Đây là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả các cuộc chiến tranh đến việc đối mặt với các thử thách trong cuộc sống. Dưới đây là một số cách sử dụng và biến thể của từ "combattre".
1. Định nghĩa
Ngoại động từ: "combattre" được dùng để chỉ hành động đánh hoặc chiến đấu với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: combattre l'ennemi (đánh quân địch).
combattre un incendie (dẹp một đám cháy).
combattre un argument (đập tan một lý lẽ).
combattre ses passions (khắc phục dục vọng).
Nội động từ: "combattre" cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động chiến đấu mà không cần chỉ định một đối tượng cụ thể.
2. Biến thể
Ngôi động từ:
je combats (tôi chiến đấu)
tu combats (bạn chiến đấu)
il/elle/on combat (anh/cô/người đó chiến đấu)
nous combattons (chúng ta chiến đấu)
vous combattez (các bạn chiến đấu)
ils/elles combattent (họ chiến đấu)
3. Cách sử dụng nâng cao
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lutter: Cũng có nghĩa là "đấu tranh", nhưng thường chỉ về mặt tinh thần hơn là vật lý.
Batailler: Thường mang nghĩa "chiến đấu" trong bối cảnh quân sự hoặc cạnh tranh.
5. Các thành ngữ và cụm động từ liên quan
Combattre le feu: Cụm từ này có nghĩa là "dập tắt lửa", thường được sử dụng trong ngữ cảnh cứu hỏa.
Combattre pour une cause: Có nghĩa là "chiến đấu vì một nguyên nhân", thường dùng để chỉ những người đấu tranh cho các vấn đề xã hội.
6.