Characters remaining: 500/500
Translation

combattre

Academic
Friendly

Từ "combattre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đánh" hoặc "chiến đấu". Đâymột động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả các cuộc chiến tranh đến việc đối mặt với các thử thách trong cuộc sống. Dưới đâymột số cách sử dụng biến thể của từ "combattre".

1. Định nghĩa
  • Ngoại động từ: "combattre" được dùng để chỉ hành động đánh hoặc chiến đấu với một đối tượng cụ thể.

    • Ví dụ: combattre l'ennemi (đánh quân địch).
    • combattre un incendie (dẹp một đám cháy).
    • combattre un argument (đập tan mộtlẽ).
    • combattre ses passions (khắc phục dục vọng).
  • Nội động từ: "combattre" cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động chiến đấu không cần chỉ định một đối tượng cụ thể.

    • Ví dụ: combattre contre l'ennemi (chiến đấu chống lại quân địch).
    • combattre contre la maladie (chiến đấu chống lại bệnh tật).
2. Biến thể
  • Ngôi động từ:
    • je combats (tôi chiến đấu)
    • tu combats (bạn chiến đấu)
    • il/elle/on combat (anh//người đó chiến đấu)
    • nous combattons (chúng ta chiến đấu)
    • vous combattez (các bạn chiến đấu)
    • ils/elles combattent (họ chiến đấu)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "Combattre" không chỉ dùng trong ngữ cảnh vật lý. còn có thể được sử dụng để chỉ việc đấu tranh với những vấn đề trừu tượng:
    • combattre l'injustice (đấu tranh chống lại sự bất công).
    • combattre la pauvreté (đấu tranh chống lại nghèo đói).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lutter: Cũng có nghĩa là "đấu tranh", nhưng thường chỉ về mặt tinh thần hơn là vật lý.
    • Ví dụ: lutter pour ses droits (đấu tranh cho quyền lợi của mình).
  • Batailler: Thường mang nghĩa "chiến đấu" trong bối cảnh quân sự hoặc cạnh tranh.
5. Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Combattre le feu: Cụm từ này có nghĩa là "dập tắt lửa", thường được sử dụng trong ngữ cảnh cứu hỏa.
  • Combattre pour une cause: Có nghĩa là "chiến đấu một nguyên nhân", thường dùng để chỉ những người đấu tranh cho các vấn đề xã hội.
6.
ngoại động từ
  1. đánh, chiến đấu với
    • Combattre l'ennemi
      đánh quân địch
  2. chống lại, dẹp đập tan; khắc phục
    • Combattre un incendie
      dẹp một đám cháy
    • Combattre un argument
      đập tan mộtlẽ
    • Combattre ses passions
      khắc phục dục vọng
nội động từ
  1. đánh, chiến đấu
    • Combattre contre l'ennemi
      đánh quân địch
    • Combattre contre la maladie
      chiến đấu chống bệnh tật

Comments and discussion on the word "combattre"