Characters remaining: 500/500
Translation

colt

/koult/
Academic
Friendly

Từ "colt" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa
  • Danh từ "colt":

    • Ngựa non: "Colt" thường được dùng để chỉ một con ngựa đực chưa trưởng thành, thường dưới 4 tuổi.
    • Người non nớt/ngây thơ: Có thể được dùng để chỉ một người còn trẻ, thiếu kinh nghiệm, hoặc chưa trưởng thành về mặt tư duy hay cảm xúc.
    • Người chưa kinh nghiệm (hàng hải): Trong bối cảnh hàng hải, "colt" có thể chỉ một thuỷ thủ trẻ tuổi, chưa nhiều kinh nghiệm.
  • Ngoại động từ:

    • Đánh bằng roi thừng: Trong ngữ cảnh hàng hải, "to colt" nghĩa dùng roi thừng để phạt một thuỷ thủ nào đó.
  • Danh từ "colt" cũng có thể được dùng để chỉ:

    • Súng côn (súng lục): Cụ thể "Colt revolver", một loại súng lục nổi tiếng được sản xuất bởi công ty Colt's Manufacturing Company.
2. dụ sử dụng
  • Về ngựa: "The colt ran swiftly across the field." (Con ngựa non chạy nhanh qua cánh đồng.)
  • Về người non nớt: "He is still a colt in the business world, learning the ropes." (Anh ấy vẫn một người non nớt trong thế giới kinh doanh, đang học hỏi.)
  • Về hàng hải: "The young colt was eager to prove himself among the seasoned sailors." (Chàng thuỷ thủ trẻ tuổi háo hức chứng tỏ mình giữa những thuỷ thủ dày dạn kinh nghiệm.)
  • Về súng: "He showed off his new Colt revolver." (Anh ấy khoe khẩu súng lục Colt mới của mình.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Foal: ngựa con, chỉ chung cho ngựa non, không phân biệt giới tính.
    • Pony: ngựa nhỏ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Youngster: người trẻ tuổi, thiếu niên.
    • Novice: người mới, người chưa kinh nghiệm.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom/Phrase: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể nghe "young colt" để chỉ những người trẻ tuổi tiềm năng nhưng chưa nhiều kinh nghiệm.
5. Cách sử dụng khác
  • Phrasal verb: Không phrasal verb phổ biến được liên kết trực tiếp với từ "colt", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to colt around" có thể ngụ ý việc hành động như một người non nớt hoặc thiếu kinh nghiệm trong một tình huống nào đó.
Kết luận

Từ "colt" một từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ ngựa, người trẻ tuổi, cả các vật dụng như súng.

danh từ
  1. ngựa non
  2. người non nớt ngây thơ, người chưa kinh nghiệm
  3. (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
ngoại động từ
  1. (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
danh từ
  1. súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)

Synonyms

Words Containing "colt"

Words Mentioning "colt"

Comments and discussion on the word "colt"