Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
colonisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự di dân
  • công cuộc thực dân, công cuộc khai thác thuộc địa
Related search result for "colonisation"
Comments and discussion on the word "colonisation"