Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
colombia
Jump to user comments
Noun
  • nước cộng hoà Colombia miền đông bắc Nam Mỹ, giáp cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, giành độc lập từ Tây Ban Nha năm 1821, dưới sự lãnh đạo của Simon Bolivar, tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức.
Related words
Related search result for "colombia"
Comments and discussion on the word "colombia"