Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
colombia
Jump to user comments
Noun
nước cộng hoà Colombia miền đông bắc Nam Mỹ, giáp cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, giành độc lập từ Tây Ban Nha năm 1821, dưới sự lãnh đạo của Simon Bolivar, tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức.
Related words
Synonyms:
Colombia
Republic of Colombia
Related search result for
"colombia"
Words pronounced/spelled similarly to
"colombia"
:
coulomb
columbo
columba
Colombo
colombia
columbia
Words contain
"colombia"
:
colombia
colombian
colombian monetary unit
colombian peso
Comments and discussion on the word
"colombia"