Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
collocation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự trước sau được trả nợ)
  • (nghĩa rộng) sự xếp hạng
Related search result for "collocation"
Comments and discussion on the word "collocation"