Characters remaining: 500/500
Translation

colleter

Academic
Friendly

Từ "colleter" trong tiếng Phápmột động từ thuộc nhóm ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của câu. "Colleter" có nghĩa là "vít cổ" hay "đánh" một vật đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc gắn kết hay cố định một vật bằng cách sử dụng một lực mạnh.

Định nghĩa:
  • Colleter: Vít cổ, gắn chặt, cố định một vật đó bằng lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je dois colleter cette pièce de métal pour qu'elle ne bouge pas.
    • (Tôi phải vít cổ mảnh kim loại này để không di chuyển.)
  2. Câu phức tạp:

    • Pour réparer le meuble, il a fallu colleter les planches ensemble avec des vis.
    • (Để sửa chữa cái bàn, anh ấy đã phải vít cổ các tấm ván lại với nhau bằng đinh vít.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, "colleter" thường được dùng để chỉ việc cố định các bộ phận của một cấu trúc để đảm bảo độ bền ổn định.
  • Ví dụ: Dans la construction, il est essentiel de colleter les poutres pour garantir la sécurité de la structure. (Trong xây dựng, việc vít cổ các dầmrất quan trọng để đảm bảo an toàn cho cấu trúc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Colleter là động từ nguyên thể. Khi chia theo các thì khác nhau, có thể thay đổi như sau:
    • Je colle (hiện tại)
    • J'ai collé (quá khứ đơn)
    • Je collerai (tương lai)
Từ gần giống:
  • Coller: Có nghĩa là "dán" hay "gắn" nhưng thường không mang nghĩa "vít cổ" chỉ đơn giảndán các vật lại với nhau.
  • Fixer: Nghĩa là "cố định", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Attacher: Có nghĩa là "buộc" hoặc "gắn", tuy không hoàn toàn giống nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "colleter" không nhiều idioms đi kèm, nhưng bạn có thể tham khảo một số câu chứa từ "fixer" hay "coller": - Fixer un rendez-vous: Ấn định một cuộc hẹn. - Coller à la réalité: Gắn bó với thực tế, không xa rời thực tế.

ngoại động từ
  1. vít cổ ( vật, đánh)

Comments and discussion on the word "colleter"