Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu)
  • (Passage clouté) lối đi đóng đinh (cho người bộ hành qua đường phố)
Related search result for "clouter"
Comments and discussion on the word "clouter"