Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cold water
Jump to user comments
Noun
  • nước lạnh.
  • việc xem thường hoặc miệt thị một kế hoạch, hy vọng hoặc ý kiến.
    • she poured cold water on the whole idea of going to Africa
      cô ấy dội một gáo nước lạnh vào ý tưởng đi đến Châu Phi
Related search result for "cold water"
Comments and discussion on the word "cold water"