Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for colérique in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
xung
nộ khí
hạn
tâm truyền
cáp treo
nư
tam bành
bí truyền
tiên
thần tiên
sấm sét
xung thiên
viển vông
tròn xoay
mắm
nói chọc
bí hiểm
cáu
cầu
tái
tròn
đấng
hư ảo
điên loạn
giả cầu
nước vàng
tròn vo
bớt
cuồng loạn
công truyền
năm hạn
trị số
gương cầu
dưa
mộng ảo
đường vành đai
sâm
rá
phân đốt
khùng
tiểu khí
đà điểu
tức giận
nuốt giận
điên khùng
nổi xung
chọc gan
nổi giận
phát điên
đâm khùng
sò
uất giận
điên tiết
hả giận
phong lôi
nóng nảy
khẩu
khoai
khí áp
tím gan
nổi doá
vuốt giận
đâm hông
bấm gan
hằm hằm
giận dữ
sôi gan
sôi tiết
sân si
đã giận
khêu gan
mộng mị
sôi ruột
chọc tức
lôi đình
làm dữ
dóa
cánh cứng
giun
dông tố
First
< Previous
1
2
Next >
Last