Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coiner
/'kɔinə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đúc tiền
  • người đúc tiền giả
  • người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)
Related words
Related search result for "coiner"
Comments and discussion on the word "coiner"