Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour
- Coi thầy giáo như cha
considérer le maître comme son père
- Một thái độ mà người ta coi như là điên rồ
une attitude qu'on taxe de folie
- Coi việc đó như chắc chắn rồi
tenir ce fait pour pour certain
- Người ta coi nó như một anh ngốc
on le prend pour un sot
- ông ta được coi như đương ở Pháp
il est censé être en France
- Anh ấy được coi như anh hùng
il est passé pour un héro