Characters remaining: 500/500
Translation

cockney

/'kɔkni/
Academic
Friendly

Từ "cockney" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Giải thích từ "cockney"
  1. Danh từ: "Cockney" dùng để chỉ một người sốngkhu vực Đông Luân-đôn, thường các khu vực như Bethnal Green, Hackney, các khu vực lân cận.

    • dụ: "He’s a true Cockney, born and raised in East London." (Anh ấy một người Cockney chính hiệu, sinh ra lớn lênĐông Luân-đôn.)
  2. Tính từ: "Cockney" cũng được dùng để mô tả giọng nói hoặc phong cách sống của những người ở khu vực này. Giọng Cockney nổi bật với cách phát âm đặc trưng một số từ vựng riêng.

    • dụ: "She speaks with a strong Cockney accent." ( ấy nói với giọng Cockney rất rõ ràng.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Cockney rhyming slang: Đây một dạng tiếng lóng đặc trưng của người Cockney, trong đó một từ được thay thế bằng một cụm từ âm thanh tương tự, thường cụm từ rhyming ( vần). dụ, "stairs" (cầu thang) có thể được gọi là "apples and pears".
    • dụ sử dụng: "I’m just going up the apples to get my coat." (Tôi chỉ lên cầu thang để lấy áo khoác của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Cockney accent: Giọng đặc trưng của người Cockney. Người nói có thể bỏ chữ "h" ở đầu từ thay thế âm "th" bằng âm "f" hoặc "v".
    • dụ: "I 'ate that!" (Thay vì "I hate that!")
Từ gần giống đồng nghĩa
  • East Enders: Một thuật ngữ khác để chỉ người dân sốngkhu vực Đông Luân-đôn, thường nhiều nét văn hóa tương tự với Cockney.
  • Londoners: Người dân Luân-đôn nói chung, nhưng không nhất thiết phải người Cockney.
Các cấu trúc ngữ pháp idioms
  • "As common as muck": Một thành ngữ Cockney có nghĩa rất bình thường hoặc phổ biến.
    • dụ: "He’s as common as muck, just like the rest of us." (Anh ấy bình thường như bao người khác.)
Cụm động từ
  • "Cockney up": Một cách nói không chính thức có thể được sử dụng để miêu tả việc nói hoặc hành động theo cách của người Cockney.
danh từ
  1. người ở khu đông Luân-đôn
  2. giọng khu đông Luân-đôn
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị
tính từ
  1. đặc tính người ở khu đông Luân-đôn
    • cockney accent
      giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh)

Synonyms

Words Containing "cockney"

Comments and discussion on the word "cockney"