Characters remaining: 500/500
Translation

cocci

/'kɔkəs/
Academic
Friendly

Từ "cocci" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, có nghĩa "khuẩn cầu". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vi sinh vật học để chỉ các vi khuẩn hình dạng cầu. Chúng thường được phân loại theo hình dạng sắp xếp của chúng.

Định nghĩa:
  • Cocci: dạng số nhiều của từ "coccus", dùng để chỉ các loại vi khuẩn hình cầu. Các vi khuẩn này có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau.
Các biến thể:
  • Coccus (số ít): dụ: "A single coccus can reproduce rapidly."
  • Cocci (số nhiều): dụ: "The sample contained millions of cocci."
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The laboratory isolated several species of cocci from the patient’s sample."
    • (Phòng thí nghiệm đã phân lập được một số loài khuẩn cầu từ mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân.)
  2. Trong y học:

    • "Staphylococci are a group of cocci that can cause skin infections."
    • (Staphylococci một nhóm khuẩn cầu có thể gây ra nhiễm trùng da.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bacilli: vi khuẩn hình dạng que, trái ngược với cocci.
  • Spirilla: vi khuẩn hình dạng xoắn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong vi sinh vật học, cocci có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên tính chất sinh học khả năng gây bệnh. dụ:
    • Diplococci: Hai cocci nối lại với nhau.
    • Streptococci: Một chuỗi dài các cocci.
    • Staphylococci: Một đám hoặc cụm các cocci.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "cocci", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - To culture bacteria: Có nghĩa nuôi cấy vi khuẩn, thường dùng trong nghiên cứu cocci các loại vi khuẩn khác.

Tổng kết:

Từ "cocci" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực vi sinh y học, dùng để chỉ các vi khuẩn hình cầu.

danh từ, số nhiều cocci
  1. khuẩn cầu

Comments and discussion on the word "cocci"