Characters remaining: 500/500
Translation

staphylococci

/,stæfilə'kɔkəs/
Academic
Friendly

Từ "staphylococci" (số nhiều) danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại vi khuẩn hình dạng cầu (coccus) thường xuất hiện thành chùm như chùm nho. Trong tiếng Việt, chúng được gọi là "khuẩn cầu chùm" hay "khuẩn tụ cầu". Chúng thường gây ra các bệnh nhiễm trùngngười, như nhiễm trùng da, viêm phổi, nhiều loại nhiễm trùng khác.

Định nghĩa:
  • Staphylococci: Các vi khuẩn hình cầu, thường nhóm lại thành chùm, có thể gây bệnhngười.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Staphylococci can cause skin infections." (Khuẩn tụ cầu có thể gây ra nhiễm trùng da.)
  2. Câu nâng cao: "Research has shown that certain strains of staphylococci are resistant to antibiotics." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số chủng khuẩn tụ cầu kháng kháng sinh.)
Biến thể của từ:
  • Staphylococcus: Đây dạng số ít của từ "staphylococci". dụ: "One type of staphylococcus is responsible for many common infections." (Một loại khuẩn tụ cầu chịu trách nhiệm cho nhiều nhiễm trùng phổ biến.)
  • Staphylococcal: Tính từ dùng để mô tả điều đó liên quan đến staphylococci. dụ: "Staphylococcal infections can be serious if left untreated." (Nhiễm trùng do khuẩn tụ cầu có thể nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.)
Từ gần giống:
  • Streptococci: loại vi khuẩn hình cầu khác, nhưng thường xuất hiện thành chuỗi. Chúng gây ra các bệnh khác nhau, như viêm họng do liên cầu.
  • Cocci: danh từ chung cho các vi khuẩn hình cầu, không nhất thiết phải staphylococci.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "staphylococci", nhưng chúng có thể được mô tả bằng các cụm từ như "cluster-forming bacteria" (vi khuẩn hình thành chùm).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "staphylococci", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "to test for bacteria" (kiểm tra vi khuẩn) hay "to treat an infection" (điều trị một nhiễm trùng).
Kết luận:

Staphylococci một khái niệm quan trọng trong y học, liên quan đến các bệnh nhiễm trùng con người có thể gặp phải.

danh từ ((như) staphylococci)
  1. khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu

Words Containing "staphylococci"

Comments and discussion on the word "staphylococci"