Characters remaining: 500/500
Translation

coaxing

Academic
Friendly

Từ "coaxing" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) cũng có thể được sử dụng như một danh từ (noun). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Tính từ (adjective): "coaxing" mô tả hành động dụ dỗ, dỗ dành hoặc thuyết phục ai đó làm điều đó bằng cách sử dụng lời nói ngọt ngào, nhẹ nhàng, hoặc khéo léo.
  • Danh từ (noun): "coaxing" có thể được hiểu lời tâng bốc, xu nịnh hoặc bợ đỡ để được sự ưu đãi hoặc thiên vị từ người khác.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • The mother used a coaxing tone to persuade her child to eat vegetables. (Người mẹ đã sử dụng giọng nói dỗ dành để thuyết phục đứa trẻ ăn rau.)
  2. Danh từ:

    • His constant coaxing made her finally agree to go on the trip. (Sự dỗ dành liên tục của anh ta đã khiến ấy cuối cùng đồng ý đi chuyến đi.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong giao tiếp hàng ngày, "coaxing" thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực nhẹ nhàng nhằm thuyết phục ai đó không gây áp lực.
  • Trong một số trường hợp, cũng có thể ám chỉ đến việc sử dụng lời nói ngọt ngào để đạt được điều đó một cách không trung thực hoặc lừa dối.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Coax (động từ): Hành động dụ dỗ hoặc thuyết phục ai đó.

    • dụ: She tried to coax the cat out from under the bed. ( ấy đã cố gắng dụ con mèo ra khỏi gầm giường.)
  • Coaxer (danh từ): Người dụ dỗ, thuyết phục.

    • dụ: He is a skilled coaxer, able to convince anyone to do what he wants. (Anh ấy một người dụ dỗ khéo léo, có thể thuyết phục bất kỳ ai làm những anh ấy muốn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Persuading: Thuyết phục, có thể mạnh mẽ hơn "coaxing".
  • Flattering: Tâng bốc, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.
  • Wheedling: Dụ dỗ bằng cách sử dụng lời nói ngọt ngào, tương tự như "coaxing".
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Sweet talk": Nói ngọt, dỗ dành (thường mục đích thuyết phục).

    • dụ: He sweet talked his way out of trouble. (Anh ấy đã nói ngọt để thoát khỏi rắc rối.)
  • "Butter someone up": Tâng bốc ai đó để được điều đó từ họ.

    • dụ: She buttered him up before asking for a favor. ( ấy đã tâng bốc anh ấy trước khi nhờ một việc.)
Tóm lại

Từ "coaxing" có nghĩa dụ dỗ hoặc dỗ dành bằng lời nói ngọt ngào. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống hàng ngày đến những tình huống phức tạp hơn trong giao tiếp.

Adjective
  1. dụ dỗ, dỗ dành ngon ngọt
Noun
  1. lời tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ để được ưu đãi, thiên vị

Comments and discussion on the word "coaxing"