Characters remaining: 500/500
Translation

blarney

/'blɑ:ni/
Academic
Friendly

Từ "blarney" trong tiếng Anh có nghĩa lời dỗ ngọt hoặc lời tán tỉnh đường mật. Từ này thường được sử dụng để chỉ những lời nói ngọt ngào, phần thổi phồng hoặc không hoàn toàn chân thật, nhằm mục đích làm cho người nghe cảm thấy tốt hơn hoặc để gây ấn tượng.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "blarney" chỉ những lời nói ngọt ngào, dỗ dành không nhất thiết phải chân thật.
  • Động từ: "to blarney" có nghĩa tán tỉnh hoặc dỗ ngọt ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He always uses a bit of blarney to win people over." (Anh ấy luôn sử dụng một chút lời dỗ ngọt để chinh phục mọi người.)
  2. Động từ:

    • "She blarneyed him into believing that everything would be fine." ( ấy đã dỗ ngọt anh ấy để anh ấy tin rằng mọi thứ sẽ ổn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "His speech was full of blarney, but it still captivated the audience." (Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời dỗ ngọt, nhưng vẫn thu hút khán giả.)
Biến thể của từ:
  • Blarney Stone: Một biểu tượng ở Ireland, nơi nếu ai hôn vào đó sẽ được cho khả năng nói chuyện một cách dễ dàng thuyết phục.
  • Blarneyism: Một thuật ngữ chỉ những lời nói dỗ ngọt hoặc tán tỉnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flattery: Lời nịnh nọt, nói tốt về ai đó để làm cho họ cảm thấy tốt hơn.
  • Sweet talk: Nói chuyện ngọt ngào, thường ý nghĩa tán tỉnh.
Idioms liên quan:
  • "To sweet talk someone": Dỗ ngọt ai đó, thường để đạt được điều đó.
Phrasal verbs:
  • "Talk someone into": Thuyết phục ai đó làm điều đó, thường bằng cách sử dụng lời nói ngọt ngào.
Chú ý:

Mặc dù "blarney" có thể có nghĩa tích cực khi nói về sự quyến rũ hoặc nghệ thuật giao tiếp, nhưng cũng có thể có nghĩa tiêu cực nếu được sử dụng để chỉ những lời nói không chân thật hoặc mục đích xấu.

danh từ
  1. lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật
động từ
  1. tán tỉnh, dỗ ngọt

Comments and discussion on the word "blarney"