Characters remaining: 500/500
Translation

coagulation

/kou,ægju'leiʃ/
Academic
Friendly

Từ "coagulation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la coagulation) có nghĩa là "sự đông, sự đông tụ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học hóa học để chỉ quá trình chất lỏng chuyển thành trạng thái đặc hơn hoặc rắn lại.

Giải thích:
  1. Định nghĩa:

    • "Coagulation" chỉ quá trình máu, sữa hoặc các chất lỏng khác chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc hơn. Trong y học, quá trình đông máumột ví dụ điển hình.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Y học: "La coagulation du sang est essentielle pour arrêter les saignements." (Sự đông máuđiều cần thiết để ngăn chặn chảy máu.)
    • Hóa học: "La coagulation des protéines peut être observée lors de la cuisson." (Sự đông tụ của protein có thể được quan sát thấy trong quá trình nấu ăn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Coaguler: Động từ "coaguler" có nghĩa là "làm đông" hoặc "đông lại". Ví dụ: "Le sang coagule lorsqu'il est exposé à l'air." (Máu đông lại khi tiếp xúc với không khí.)
    • Coagulable: Tính từ "coagulable" có nghĩa là "có thể đông lại". Ví dụ: "Certaines substances sont coagulables sous certaines conditions." (Một số chất có thể đông lại dưới một số điều kiện nhất định.)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Congélation: Có nghĩa là "sự đông lạnh", thường dùng để chỉ quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn do nhiệt độ thấp.
    • Sédimentation: Là "sự lắng đọng”, chỉ quá trình các hạt rắn lắng xuống dưới đáy chất lỏng.
  5. Idioms cụm từ:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "coagulation", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "la coagulation du sang" (sự đông máu) trong các ngữ cảnh y tế.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong sinh học, "coagulation" có thể được áp dụng vào các nghiên cứu về hệ tuần hoàn sự phục hồi của cơ thể sau chấn thương.
    • Cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, chẳng hạn như "la coagulation du lait" (sự đông tụ của sữa) khi làm phô mai.
Kết luận:

Từ "coagulation" là một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, việc hiểu về sẽ giúp bạn sử dụng đúng trong các bối cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự đông, sự đông tụ

Words Containing "coagulation"

Words Mentioning "coagulation"

Comments and discussion on the word "coagulation"