Từ "clunky" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "tạo ra âm thanh loảng xoảng, lách cách," thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó nặng nề, vụng về hoặc không duyên dáng. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không được thiết kế tốt, khó sử dụng hoặc không hoạt động mượt mà.
Định nghĩa:
Âm thanh: Thường mô tả âm thanh do các vật kim loại chạm vào nhau, gây ra tiếng động loảng xoảng.
Tính chất: Mô tả một điều gì đó vụng về, lóng ngóng hoặc không tinh tế.
Ví dụ sử dụng:
Mô tả đồ vật:
Mô tả hành động:
Mô tả phần mềm:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Clunkiness (danh từ): Sự vụng về, lóng ngóng.
Clunk (động từ): Tạo ra âm thanh loảng xoảng.
Clunky design: Thiết kế vụng về, không hợp lý.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Awkward: Vụng về, không tự nhiên.
Cumbersome: Nặng nề, khó xử lý.
Unwieldy: Khó sử dụng hoặc thao tác.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Clunky as a dinosaur": Nói về điều gì đó rất cũ kỹ, lạc hậu.
"Get rid of the clunk": Loại bỏ những phần không cần thiết, làm cho cái gì đó trở nên mượt mà hơn.
Kết luận:
Từ "clunky" rất hữu ích trong việc mô tả những thứ không được thiết kế tốt hoặc không hoạt động một cách mượt mà.