Characters remaining: 500/500
Translation

clunky

Academic
Friendly

Từ "clunky" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "tạo ra âm thanh loảng xoảng, lách cách," thường được sử dụng để mô tả một vật đó nặng nề, vụng về hoặc không duyên dáng. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không được thiết kế tốt, khó sử dụng hoặc không hoạt động mượt mà.

Định nghĩa:
  1. Âm thanh: Thường mô tả âm thanh do các vật kim loại chạm vào nhau, gây ra tiếng động loảng xoảng.
  2. Tính chất: Mô tả một điều đó vụng về, lóng ngóng hoặc không tinh tế.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả đồ vật:
    • "The old computer was so clunky that it took forever to start up." (Chiếc máy tính quá vụng về khiến mất rất nhiều thời gian để khởi động.)
  2. Mô tả hành động:
    • "His clunky moves on the dance floor made everyone laugh." (Những động tác vụng về của anh ấy trên sàn nhảy khiến mọi người bật cười.)
  3. Mô tả phần mềm:
    • "The app is quite clunky and not user-friendly." (Ứng dụng này khá lóng ngóng không thân thiện với người dùng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Clunkiness (danh từ): Sự vụng về, lóng ngóng.
    • dụ: "The clunkiness of the software made it frustrating to use."
  • Clunk (động từ): Tạo ra âm thanh loảng xoảng.
    • dụ: "The heavy box clunked against the floor."
  • Clunky design: Thiết kế vụng về, không hợp .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Awkward: Vụng về, không tự nhiên.
  • Cumbersome: Nặng nề, khó xử lý.
  • Unwieldy: Khó sử dụng hoặc thao tác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Clunky as a dinosaur": Nói về điều đó rất kỹ, lạc hậu.
  • "Get rid of the clunk": Loại bỏ những phần không cần thiết, làm cho cái đó trở nên mượt mà hơn.
Kết luận:

Từ "clunky" rất hữu ích trong việc mô tả những thứ không được thiết kế tốt hoặc không hoạt động một cách mượt mà.

Adjective
  1. tạo ra âm thanh loảng xoảng, lách cách,...(do các vật kim loại chạm vào nhau gây ra)
  2. vụng về, lóng ngóng, không duyên dáng

Comments and discussion on the word "clunky"