English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ clung
- bám vào, dính sát vào, níu lấy
- wet clothes cling to the body
quần áo ướt dính sát vào người
- clinging dress
quần áo bó sát vào người
- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
- to cling to one's friend
trung thành với bạn
- to cling to one's habit
giữ mãi một thói quen
- to cling to an idea
giữ một ý kiến
IDIOMS
- to cling on to
- bám chặt lấy, giữ chặt lấy