Characters remaining: 500/500
Translation

cloître

Academic
Friendly

Từ "cloître" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le cloître) có nghĩa là "hành lang tu viện" hoặc "khu vực trong tu viện". Đâymột phần kiến trúc thường thấy trong các tu viện, nơi các tu sĩ có thể đi lại, suy ngẫm hoặc thiền định. Cloître thường được thiết kế xung quanh một sân trong (carré) mái che, tạo ra một không gian yên tĩnh trang nghiêm.

Cách sử dụng từ "cloître":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Le cloître du monastère est très paisible. (Hành lang của tu viện rất yên tĩnh.)
    • Les moines se retrouvent souvent dans le cloître pour prier. (Các thầy tu thường gặp nhau tại hành lang để cầu nguyện.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Dans le cloître, on peut ressentir une atmosphère de sérénité et de méditation. (Trong hành lang, người ta có thể cảm nhận được bầu không khí của sự thanh thản thiền định.)
    • Le cloître est un symbole de la vie monastique, où le temps semble s'arrêter. (Hành langbiểu tượng của cuộc sống tu viện, nơi thời gian dường như ngừng trôi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cloître có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:

    • Cloître roman (hành lang kiến trúc Romanesque) - chỉ hành lang phong cách kiến trúc Romanesque.
    • Cloître gothique (hành lang kiến trúc Gothic) - chỉ hành lang phong cách kiến trúc Gothic.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Cloître có thể được coi là tương đương với các từ như atrium (tiểu đình) trong một số ngữ cảnh, mặc dù atrium thường không liên quan đến tu viện.
Các cụm từ idioms liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "cloître", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong văn học hoặc nghệ thuật nói về sự yên tĩnh, tĩnh lặng liên quan đến không gian của cloître.

Lưu ý:

Khi học từ "cloître", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường gắn liền với một không gian tôn giáo hoặc tâm linh, vì vậy không thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày khác.

danh từ giống đực
  1. hành lang tu viện
  2. tu viện

Comments and discussion on the word "cloître"