Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clochette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chuông con
  • (thực vật học) tràng hình chuông; hoa (hình) chuông
  • (kiến trúc) hình chuông
Related search result for "clochette"
Comments and discussion on the word "clochette"