Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cloak-room
/'kloukrum/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng giữ mũ áo (ở rạp hát)
  • phòng giữ hành lý (ở ga)
  • phòng vệ sinh
Related search result for "cloak-room"
Comments and discussion on the word "cloak-room"