Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clipping
/'klipiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cắt, sự xén
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
  • mẩu cắt ra
tính từ
  • sắc
  • nhanh
  • (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến
IDIOMS
  • to come in clipping time
    • đến rất đúng giờ
Related search result for "clipping"
Comments and discussion on the word "clipping"